Honda Accord
Honda Accord
Giá từ: 1,203 tỷ / Ước tính trả góp
Báo giá Lái thửTrả góp triệu / tháng
Khuyến mãi tháng : Mua xe Honda nhận Quà tặng đặc biệt
Nhằm tri ân tất cả các khách hàng đã cùng đồng hành, tin tưởng và ủng hộ thương hiệu Honda Ôtô trong năm qua, Honda Việt Nam triển khai chương trình ưu đãi hấp dẫn khi mua các dòng xe Honda như: Honda City 2019, Honda Civic 2019, Honda CR-V 2019,...
Chi tiết chương trình khuyến mãi:
. Ưu đãi cực hot bằng tiền mặt.
. Tặng phụ kiện chính hãng vô cùng hấp dẫn.
Ngoài ra, Honda Ô tô Kim Thanh luôn cam kết mang lại những dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cực tốt:
- Cam kết giá tốt nhất miền Nam.
- Liên kết với nhiều ngân hàng
- Hỗ trợ thủ tục vay vốn nhanh gọn
- Hỗ trợ trả góp lên đến 90%
- Giao xe ngay - tận nhà - đủ màu
- Bảo dưỡng trong hệ thống trên toàn quốc
Để được tư vấn tận tình và nhận được báo giá tốt nhất, Quý khách hãy liên hệ ngay hotline:
0906 632 486 - Mr. Sales
Đặc tính kĩ thuật
Honda Accord | |
---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dáng xe | Sedan |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Kiểu động cơ | Xăng I4 |
Dung tích động cơ | 2.4L |
Công suất cực đại | 174 mã lực, tại 6.200 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 225Nm, tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Tốc độ cực đại | |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,10l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 65L |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.890x1.850x1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.542 |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Độc lập liên kết đa điểm, lò xo nối với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Thông số lốp | 225/50R17 |
Mâm xe | Hợp kim 117" |
Đời xe | 2015 |
Chất liệu ghế | Da |
Chỉnh điện ghế | Hai ghế trước chỉnh điện |
Màn hình DVD | Không |
Bluetooth | Có |
Loa | 6 loa |
Điều hòa | 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau |
Nút điều khiển trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số, Điều khiển hành trình |
Cửa sổ trời | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh, gập điện |
Star stop engine | Có |
Số lượng túi khí | 4 túi khí |
Phanh ABS | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không |
Cảm biến lùi | Có |
Camera lùi | Có |